--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày công
+ noun
working day ; workday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngày công"
:
ngày càng
ngày công
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
ngày công
:
working day ; workday
+
báu
:
Precious, valuablecủa báuvaluablesgươm báuvaluable swordbáu gì cái của ấy?what price that thing?
+
essential
:
(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất